Nhu Cầu Năng Lượng Cho Trẻ Từ 6 Tháng Đến 24 Tháng

Icon Img

Hotline: 0931 171 836

Shoppe: MYKIDS LAND

Icon Img
Đỉa chỉ: 212 Bình Quới, P.28, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
Nhu Cầu Năng Lượng Cho Trẻ Từ 6 Tháng Đến 24 Tháng
04/04/2025 11:30 PM 70 Lượt xem

    Giai đoạn từ 6 tháng đến 24 tháng là thời kỳ vàng trong sự phát triển của trẻ, đặc biệt là về thể chất và trí tuệ. Đây cũng là lúc trẻ bắt đầu hành trình ăn dặm – một bước ngoặt quan trọng để bổ sung năng lượng và dưỡng chất, giúp con yêu lớn lên khỏe mạnh, thông minh. Nhưng làm thế nào để biết con cần bao nhiêu năng lượng? Làm sao để cân bằng giữa sữa mẹ, thức ăn dặm và các nhóm chất dinh dưỡng? Đó là những câu hỏi mà bất kỳ cha mẹ nào cũng trăn trở.

    Chia sẻ này được viết với mục tiêu mang đến cho các bạn một hướng dẫn khoa học, dễ hiểu và thực tế về nhu cầu năng lượng của trẻ theo từng độ tuổi từ 6 tháng đến 24 tháng. Dựa trên các khuyến nghị dinh dưỡng quốc tế từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Viện Dinh dưỡng Quốc gia.

    1. Cân nặng trung bình của trẻ từ 6 tháng đến 24 tháng

    Cân nặng là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển của trẻ và ước tính nhu cầu năng lượng. Dưới đây là mức cân nặng trung bình theo WHO (dành cho trẻ phát triển bình thường):

    6 tháng: Bé trai: 7,9 kg | Bé gái: 7,3 kg
    9 tháng: Bé trai: 8,9 kg | Bé gái: 8,2 kg
    12 tháng: Bé trai: 9,6 kg | Bé gái: 8,9 kg
    18 tháng: Bé trai: 10,9 kg | Bé gái: 10,2 kg
    24 tháng: Bé trai: 12,2 kg | Bé gái: 11,5 kg
    Lưu ý: Đây là số liệu tham khảo. Mỗi bé có tốc độ tăng trưởng riêng, phụ thuộc vào di truyền, môi trường và chế độ dinh dưỡng. Nếu con bạn nằm ngoài khoảng này, đừng lo lắng quá, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá chính xác.

    2. Nhu cầu năng lượng trung bình


    Nhu cầu năng lượng của trẻ thay đổi theo độ tuổi, cân nặng và mức độ hoạt động. Dưới đây là mức năng lượng trung bình (tính bằng kcal/ngày) theo khuyến nghị của WHO và Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP):

    6-8 tháng: 600-700 kcal/ngày
    9-11 tháng: 700-800 kcal/ngày
    12-24 tháng: 800-1000 kcal/ngày
    Năng lượng này đến từ hai nguồn chính: sữa (sữa mẹ hoặc sữa công thức) và thức ăn dặm. Khi trẻ lớn lên, tỷ lệ năng lượng từ sữa giảm dần, nhường chỗ cho thức ăn dặm để đáp ứng nhu cầu phát triển.

    3. Phân bổ năng lượng từ các nhóm chất và nguồn thực phẩm


    Để đảm bảo trẻ phát triển toàn diện, năng lượng cần được phân bổ hợp lý từ các nhóm chất dinh dưỡng: tinh bột (carbohydrate), đạm (protein), chất béo (lipid), cùng với sữa và thức ăn dặm.

    a. Năng lượng từ tinh bột (Carbohydrate)
    Tỷ lệ: 50-60% tổng năng lượng (khoảng 300-600 kcal tùy độ tuổi).
    Vai trò: Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động hàng ngày và phát triển não bộ.
    Nguồn thực phẩm: Gạo, khoai lang, yến mạch, bánh mì, bún, phở (chế biến mềm, dễ tiêu).
    Ví dụ: Một bát cháo 200ml (khoảng 50g gạo) cung cấp 150-200 kcal.
    b. Năng lượng từ đạm (Protein)
    Tỷ lệ: 10-15% tổng năng lượng (khoảng 60-150 kcal).
    Vai trò: Xây dựng cơ bắp, mô và hỗ trợ hệ miễn dịch.
    Nguồn thực phẩm: Thịt gà, cá, thịt bò, trứng, đậu phụ (xay nhuyễn hoặc nấu mềm).
    Ví dụ: 30g thịt gà xay cung cấp khoảng 50 kcal và 6g đạm.
    c. Năng lượng từ chất béo (Lipid)
    Tỷ lệ: 30-40% tổng năng lượng (khoảng 200-400 kcal).
    Vai trò: Hỗ trợ phát triển não bộ, thị lực và dự trữ năng lượng.
    Nguồn thực phẩm: Dầu ô liu, dầu cá hồi, bơ, phô mai, quả bơ.
    Ví dụ: 1 thìa cà phê dầu ô liu (5ml) cung cấp khoảng 45 kcal.
    d. Năng lượng từ sữa
    6-8 tháng: 400-500 kcal (chiếm 70-80% tổng năng lượng).
    9-11 tháng: 300-400 kcal (chiếm 50-60%).
    12-24 tháng: 200-300 kcal (chiếm 20-30%).
    Lưu ý: Sữa mẹ cung cấp khoảng 67 kcal/100ml, sữa công thức khoảng 65-70 kcal/100ml.
    e. Năng lượng từ thức ăn dặm
    6-8 tháng: 100-200 kcal (2-3 bữa nhỏ, mỗi bữa 50-100ml cháo loãng).
    9-11 tháng: 300-400 kcal (3 bữa, mỗi bữa 100-150ml cháo đặc hơn).
    12-24 tháng: 500-700 kcal (3 bữa chính + 1-2 bữa phụ như sữa chua, trái cây).
    Ví dụ thực tế: Một bé 12 tháng (9,6 kg) cần 800 kcal/ngày. Có thể phân bổ: 300 kcal từ sữa (450ml sữa mẹ), 500 kcal từ ăn dặm (2 bát cháo thịt rau + 1 bữa phụ trái cây).

    4. Những sai lầm phổ biến: Nguyên nhân, hậu quả và cách khắc phục


    a. Sai lầm 1: Ép trẻ ăn quá nhiều
    Nguyên nhân: Cha mẹ lo con không đủ chất, so sánh với con nhà khác.
    Hậu quả: Trẻ sợ ăn, nôn trớ, ảnh hưởng tâm lý lâu dài.
    Khắc phục: Tôn trọng tín hiệu đói/no của trẻ, chia nhỏ bữa ăn, không ép buộc.
    b. Sai lầm 2: Cho ăn ít chất béo
    Nguyên nhân: Sợ con béo phì hoặc hiểu sai về dinh dưỡng.
    Hậu quả: Trẻ thiếu năng lượng, chậm phát triển não bộ.
    Khắc phục: Thêm 1-2 thìa dầu ăn vào cháo, ưu tiên chất béo tốt như dầu ô liu.
    c. Sai lầm 3: Bỏ qua bữa phụ
    Nguyên nhân: Nghĩ chỉ cần 3 bữa chính là đủ.
    Hậu quả: Trẻ đói giữa các bữa, quấy khóc, không đủ năng lượng.
    Khắc phục: Bổ sung 1-2 bữa phụ (sữa chua, trái cây, bánh quy) với 100-150 kcal/bữa.


    5. Cách xử lý các vấn đề thường gặp


    a. Trẻ biếng ăn
    Nguyên nhân: Mọc răng, ốm, chán món lặp lại.
    Cách xử lý: Đổi món (cháo cá sang cháo thịt), trang trí đẹp mắt, kiên nhẫn dỗ dành.
    b. Trẻ chậm tăng cân
    Nguyên nhân: Thiếu năng lượng, bệnh lý tiềm ẩn (tiêu hóa, thiếu máu).
    Cách xử lý: Tăng năng lượng bằng chất béo, theo dõi 1-2 tuần, nếu không cải thiện thì khám bác sĩ.
    c. Trẻ nôn trớ
    Nguyên nhân: Ăn quá no, thức ăn chưa phù hợp độ tuổi.
    Cách xử lý: Giảm lượng mỗi bữa, xay nhuyễn hơn, cho ăn chậm rãi.

    Hành trình ăn dặm của trẻ từ 6 đến 24 tháng không chỉ là việc cung cấp năng lượng mà còn là cơ hội để cha mẹ xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh cho con. Dù đôi lúc có khó khăn, nhưng với sự kiên trì và hiểu biết đúng đắn, các bạn hoàn toàn có thể giúp con yêu phát triển toàn diện. Hãy nhớ rằng mỗi bé là một cá thể riêng biệt – điều quan trọng là lắng nghe con, điều chỉnh linh hoạt và luôn đồng hành cùng con trên chặng đường lớn khôn này.

    FAQ: HỎI & ĐÁP PHỔ BIẾN TỪ CHA MẸ


    1. Trẻ 6 tháng ăn bao nhiêu là đủ?

    Trẻ cần khoảng 600-700 kcal/ngày, trong đó 400-500 kcal từ sữa, còn lại từ 1-2 bữa cháo loãng (50-100ml/bữa).
    2. Làm sao biết con no?

    Dấu hiệu: Quay đầu, ngậm miệng, đẩy thìa. Đừng ép con ăn thêm khi con từ chối.
    3. Có nên cho trẻ ăn đêm?

    Nếu trẻ dưới 12 tháng và đói đêm, có thể cho bú sữa. Sau 12 tháng, nên tập bỏ dần để tránh ảnh hưởng tiêu hóa.
    4. Trẻ không thích rau, phải làm sao?

    Thử xay nhuyễn rau với thịt, làm súp, hoặc thêm màu sắc (cà rốt, bí đỏ) để hấp dẫn hơn.
    5. Dầu ăn nào tốt nhất cho trẻ?

    Dầu ô liu, dầu cá hồi, dầu hạt cải là lựa chọn tốt, giàu omega-3 và dễ tiêu hóa.

    Shoppe
    Zalo
    Hotline